Có 2 kết quả:
共享库 gòng xiǎng kù ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄎㄨˋ • 共享庫 gòng xiǎng kù ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shared library (computing)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shared library (computing)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh